porc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
porc /pɔʁ/ |
porcs /pɔʁ/ |
porc gđ
- Lợn, heo.
- Engraisser un porc — vỗ béo con lợn
- Porc sauvage — lợn lòi
- Sale comme un porc — bẩn như lợn
- Manger comme un porc — ăn phàm như lợn
- Thịt lợn.
- Manger du porc — ăn thịt lợn
- Da lợn.
- Une valise en porc — va li bằng da lợn
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "porc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)