Bước tới nội dung

porc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porc
/pɔʁ/
porcs
/pɔʁ/

porc

  1. Lợn, heo.
    Engraisser un porc — vỗ béo con lợn
    Porc sauvage — lợn lòi
    Sale comme un porc — bẩn như lợn
    Manger comme un porc — ăn phàm như lợn
  2. Thịt lợn.
    Manger du porc — ăn thịt lợn
  3. Da lợn.
    Une valise en porc — va li bằng da lợn

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]