Bước tới nội dung

porcelainier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
Giống cái porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/

porcelainier

  1. Xem porcelaine
    Industrie porcelainière — công nghiệp đồ sứ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
Số nhiều porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/
porcelainiers
/pɔʁ.sə.lɛ.nje/

porcelainier

  1. Người làm đồ sứ.
  2. Người bán đồ sứ.

Tham khảo

[sửa]