porcelainier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
Giống cái | porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainier
- Xem porcelaine
- Industrie porcelainière — công nghiệp đồ sứ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
Số nhiều | porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainiers /pɔʁ.sə.lɛ.nje/ |
porcelainier
Tham khảo
[sửa]- "porcelainier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)