Bước tới nội dung

porcin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.sɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực porcin
/pɔʁ.sɛ̃/
porcins
/pɔʁ.sɛ̃/
Giống cái porcine
/pɔʁ.sin/
porcins
/pɔʁ.sɛ̃/

porcin /pɔʁ.sɛ̃/

  1. Xem porc
    Race porcine — giống lợn
    Yeux porcins — mắt như mắt lợn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porcin
/pɔʁ.sɛ̃/
porcin
/pɔʁ.sɛ̃/

porcin /pɔʁ.sɛ̃/

  1. (Số nhiều; động vật học) Phân bộ lợn.

Tham khảo

[sửa]