porcin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.sɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | porcin /pɔʁ.sɛ̃/ |
porcins /pɔʁ.sɛ̃/ |
Giống cái | porcine /pɔʁ.sin/ |
porcins /pɔʁ.sɛ̃/ |
porcin /pɔʁ.sɛ̃/
- Xem porc
- Race porcine — giống lợn
- Yeux porcins — mắt như mắt lợn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
porcin /pɔʁ.sɛ̃/ |
porcin /pɔʁ.sɛ̃/ |
porcin gđ /pɔʁ.sɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "porcin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)