Bước tới nội dung

porte-billets

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tbi.jɛ/

Danh từ

[sửa]

porte-billets /pɔʁ.tbi.jɛ/

  1. giấy bạc.

Tham khảo

[sửa]