Bước tới nội dung

porte-couteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tku.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porte-couteau
/pɔʁ.tku.tɔ/
porte-couteau
/pɔʁ.tku.tɔ/

porte-couteau /pɔʁ.tku.tɔ/

  1. (Số nhiều porte-couteau, porte-couteaux) Giá gác dao (trên bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]