Bước tới nội dung

porte-crayon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔrt.ˈkreɪ.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

porte-crayon /ˈpɔrt.ˈkreɪ.ˌɑːn/

  1. Cán cắm bút chì.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

porte-crayon

  1. (Số nhiều porte-crayon, porte- crayons) Ống cắm bút chì.

Tham khảo

[sửa]