porte-fenêtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.tfə.nɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
porte-fenêtre /pɔʁ.tfə.nɛtʁ/ |
portes-fenêtres /pɔʁ.tfə.nɛtʁ/ |
porte-fenêtre gc /pɔʁ.tfə.nɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "porte-fenêtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)