portentously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔr.ˈtɛn.təs.li/

Phó từ[sửa]

portentously /pɔr.ˈtɛn.təs.li/

  1. (Thuộc) Điềm báo, báo điềm gở.
  2. Trang trọng một cách phô trương.
  3. Kỳ diệu, kỳ lạ.
  4. <Mỹ> vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người).

Tham khảo[sửa]