Bước tới nội dung

porterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porterie
/pɔʁ.tʁi/
porterie
/pɔʁ.tʁi/

porterie gc /pɔʁ.tʁi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà người gác cổng (tu viện).

Tham khảo

[sửa]