Bước tới nội dung

portionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

portionnaire

  1. (Luật học, pháp lý) Người được chia phần gia tài.

Tính từ

[sửa]

portionnaire

  1. (Luật học, pháp lý) Được chia phần gia tài.

Tham khảo

[sửa]