Bước tới nội dung

portor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portor
/pɔʁ.tɔʁ/
portor
/pɔʁ.tɔʁ/

portor /pɔʁ.tɔʁ/

  1. Đá hoa đen vân vàng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portor
/pɔʁ.tɔʁ/
portor
/pɔʁ.tɔʁ/
Giống cái portor
/pɔʁ.tɔʁ/
portor
/pɔʁ.tɔʁ/

portor /pɔʁ.tɔʁ/

  1. Marbre portor — đá hoa đen vân vàng.

Tham khảo

[sửa]