Bước tới nội dung

posemètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /;;pɔz.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
posemètre
/;;pɔz.mɛtʁ/
posemètre
/;;pɔz.mɛtʁ/

posemètre /;;pɔz.mɛtʁ/

  1. (Nhiếp ảnh) Bộ đo độ sáng.

Tham khảo

[sửa]