Bước tới nội dung

possédant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.se.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực possédant
/pɔ.se.dɑ̃/
possédant
/pɔ.se.dɑ̃/
Giống cái possédante
/pɔ.se.dɑ̃t/
possédante
/pɔ.se.dɑ̃t/

possédant /pɔ.se.dɑ̃/

  1. Có của, hữu sản.
    Classes possédantes — giai cấp có của

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
possédant
/pɔ.se.dɑ̃/
possédants
/pɔ.se.dɑ̃/

possédant /pɔ.se.dɑ̃/

  1. Kẻ có của, kẻ hữu sản.

Tham khảo

[sửa]