possédant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.se.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | possédant /pɔ.se.dɑ̃/ |
possédant /pɔ.se.dɑ̃/ |
Giống cái | possédante /pɔ.se.dɑ̃t/ |
possédante /pɔ.se.dɑ̃t/ |
possédant /pɔ.se.dɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
possédant /pɔ.se.dɑ̃/ |
possédants /pɔ.se.dɑ̃/ |
possédant gđ /pɔ.se.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "possédant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)