Bước tới nội dung

possibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.si.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
possibilité
/pɔ.si.bi.li.te/
possibilités
/pɔ.si.bi.li.te/

possibilité gc /pɔ.si.bi.li.te/

  1. Khả năng.
    La possibilité d’un accord — khả nămg thỏa thuận
    Envisage toutes les possibilités — xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]