Bước tới nội dung

postérieurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

postérieurement /pɔs.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. Sau, về sau.
    Acte établi postérieurement à un autre — văn kiện lập sau văn kiện khác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]