avant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

Giới từ[sửa]

avant /a.vɑ̃/

  1. Trước.
    Avant le départ — trước khi đi
    Avant Jésus-Christ — trước công nguyên
    Il est arrivé avant moi — nó đến trước tôi
    avant de — trước khi
    Avant de parler — trước khi nói
    Réfléchissez bien avant de vous décider — hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
    Prendre un médicament avant de manger — uống thuốc trước khi ăn
    avant que — trước khi
    Avant qu’il revienne — trước khi nó trở về
    avant tout — trước hết
    La santé passe avant tout — sức khoẻ là trên hết
    mettre la charrue avant les bœufs — đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời

Phó từ[sửa]

avant /a.vɑ̃/

  1. Trước.
    Il est parti avant — nó đã đi trước
    Quelques jours avant — vài ngày trước đó
  2. Sâu vào.
    Creuser plus avant — đào sâu hơn vào
  3. Muộn.
    Fort avant dans la nuit — rất muộn về đêm (đêm đã khuya)
    en avant — lên trước, ra trước
    En avant, marche! — đằng trước, bước!
    Se pencher en avant — chúi về phiá trước
    Regarder en avant — nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
    en avant de — trước (về vị trí trong không gian)

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
avant
/a.vɑ̃/
avants
/a.vɑ̃/

avant /a.vɑ̃/

  1. Phần trước, mũi.
    L’avant d’une voiture — phần trước xe
  2. (Thể dục thể thao) Tiền đạo (bóng đá).
    La ligne des avants — hàng tiền đạo
  3. (Quân sự) Tiền tuyến.
    Aller de l'avant — thẳng tiến, mạnh tiến.

Trái nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

avant /a.vɑ̃/

  1. Trước.
    Les roues avant — các bánh trước

Tham khảo[sửa]