Bước tới nội dung

post-mortem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

post-mortem

  1. Sau khi chết.

Tính từ

[sửa]

post-mortem

  1. Sau khi chết.

Danh từ

[sửa]

post-mortem

  1. Giảo nghiệm tử thi.
  2. Cuộc xét lại, cuộc giảm nghiệm (vấn đề)

Tham khảo

[sửa]