Bước tới nội dung

post-office

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˈɑː.fəs/

Danh từ

[sửa]

post-office /ˈpoʊst.ˈɑː.fəs/

  1. Sở bưu điện; phòng bưu điện.
  2. (Định ngữ) (thuộc) bưu điện.
    post-office savings-bank — quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]