post-office
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊst.ˈɑː.fəs/
Danh từ
[sửa]post-office /ˈpoʊst.ˈɑː.fəs/
- Sở bưu điện; phòng bưu điện.
- (Định ngữ) (thuộc) bưu điện.
- post-office savings-bank — quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "post-office", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)