Bước tới nội dung

postopératoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực postopératoire
/pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/
postopératoires
/pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Giống cái postopératoire
/pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/
postopératoires
/pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/

postopératoire /pɔs.tɔ.pe.ʁa.twaʁ/

  1. (Y học) Sau (khi) mổ, hậu phẫu.

Tham khảo

[sửa]