Bước tới nội dung

postulancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːs.tʃə.lənt.si/

Danh từ

[sửa]

postulancy /ˈpɑːs.tʃə.lənt.si/

  1. Xem postulant

Tham khảo

[sửa]