postulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːs.tʃə.lənt/
Danh từ
[sửa]postulant /ˈpɑːs.tʃə.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "postulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔs.ty.lɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | postulante /pɔs.ty.lɑ̃t/ |
postulantes /pɔs.ty.lɑ̃t/ |
Số nhiều | postulante /pɔs.ty.lɑ̃t/ |
postulantes /pɔs.ty.lɑ̃t/ |
postulant /pɔs.ty.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "postulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)