Bước tới nội dung

postuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.ty.le/

Ngoại động từ

[sửa]

postuler ngoại động từ /pɔs.ty.le/

  1. Xin, thỉnh cầu.
    Postuler un emploi — xin việc
  2. Coi là một định đề.

Nội động từ

[sửa]

postuler nội động từ /pɔs.ty.le/

  1. (Luật học, pháp lý) Thay mặt trước tòa.

Tham khảo

[sửa]