Bước tới nội dung

postural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːs.tʃə.rəl/

Tính từ

[sửa]

postural /ˈpɑːs.tʃə.rəl/

  1. Xem posture

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực posturaux
/pɔs.ty.ʁɔ/
posturaux
/pɔs.ty.ʁɔ/
Giống cái posturaux
/pɔs.ty.ʁɔ/
posturaux
/pɔs.ty.ʁɔ/

postural

  1. (Thuộc) Tư thế.
    Sensibilité posturale — (tâm lý học) tính nhạy cảm tư thế
    Drainage posturale — (y học) dẫn lưu tư thế

Tham khảo

[sửa]