postural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːs.tʃə.rəl/
Tính từ
[sửa]postural /ˈpɑːs.tʃə.rəl/
- Xem posture
Tham khảo
[sửa]- "postural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | posturaux /pɔs.ty.ʁɔ/ |
posturaux /pɔs.ty.ʁɔ/ |
Giống cái | posturaux /pɔs.ty.ʁɔ/ |
posturaux /pɔs.ty.ʁɔ/ |
postural
- (Thuộc) Tư thế.
- Sensibilité posturale — (tâm lý học) tính nhạy cảm tư thế
- Drainage posturale — (y học) dẫn lưu tư thế
Tham khảo
[sửa]- "postural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)