Bước tới nội dung

potable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.tə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

potable /ˈpoʊ.tə.bəl/

  1. Uống được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực potable
/pɔ.tabl/
potables
/pɔ.tabl/
Giống cái potable
/pɔ.tabl/
potables
/pɔ.tabl/

potable /pɔ.tabl/

  1. Uống được.
    Eau non potable — nước không uống được
  2. (Thân mật) Tạm được.
    Vers potable — câu thơ tạm được
    Vin potable — (từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho tạm uống được

Tham khảo

[sửa]