pote
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pote /pɔt/ |
potes /pɔt/ |
pote gđ /pɔt/
- (Thông tục) Bạn.
- C’est un bon pote — đó là một người bạn tốt
Tham khảo[sửa]
- "pote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
pote
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pote". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)