pote
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pote /pɔt/ |
potes /pɔt/ |
pote gđ /pɔt/
- (Thông tục) Bạn.
- C’est un bon pote — đó là một người bạn tốt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pote”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
pote
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pote”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)