potterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.tɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

potterer /ˈpɑː.tɜ.ːɜː/

  1. Người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ).

Tham khảo[sửa]