Bước tới nội dung

poulinière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.li.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poulinière
/pu.li.njɛʁ/
poulinière
/pu.li.njɛʁ/

poulinière gc /pu.li.njɛʁ/

  1. Ngựa cái giống.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poulinière
/pu.li.njɛʁ/
poulinière
/pu.li.njɛʁ/
Giống cái poulinière
/pu.li.njɛʁ/
poulinière
/pu.li.njɛʁ/

poulinière /pu.li.njɛʁ/

  1. Jument poulinière — ngựa cái giống.
  2. (Thân mật) Người đàn bà đông con.

Tham khảo

[sửa]