poulinière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pu.li.njɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
poulinière gc /pu.li.njɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
Giống cái | poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
poulinière /pu.li.njɛʁ/ |
poulinière /pu.li.njɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "poulinière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)