Bước tới nội dung

pourvoi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /puʁ.vwa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pourvoi
/puʁ.vwa/
pourvois
/puʁ.vwa/

pourvoi /puʁ.vwa/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự khiếu nại; sự chống án.

Tham khảo

[sửa]