Bước tới nội dung

powder-flask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜː.ˈflæsk/

Danh từ

[sửa]

powder-flask /ˈpɑʊ.dɜː.ˈflæsk/

  1. (Sử học) Hộp thuốc súng.

Tham khảo

[sửa]