Bước tới nội dung

powder-magazine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜː.ˈmæ.ɡə.ˌzin/

Danh từ

[sửa]

powder-magazine /ˈpɑʊ.dɜː.ˈmæ.ɡə.ˌzin/

  1. Kho thuốc súng.

Tham khảo

[sửa]