précambrien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
précambrien gđ /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
Số nhiều | précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/ |
précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "précambrien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)