précellence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.se.lɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
précellence /pʁe.se.lɑ̃s/ |
précellence /pʁe.se.lɑ̃s/ |
précellence gc /pʁe.se.lɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "précellence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)