Bước tới nội dung

précellence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.se.lɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précellence
/pʁe.se.lɑ̃s/
précellence
/pʁe.se.lɑ̃s/

précellence gc /pʁe.se.lɑ̃s/

  1. (Văn học) Tính ưu việt.

Tham khảo

[sửa]