Bước tới nội dung

préciosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.sjɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préciosité
/pʁe.sjɔ.zi.te/
préciosités
/pʁe.sjɔ.zi.te/

préciosité gc /pʁe.sjɔ.zi.te/

  1. Sự kiểu cách; lối kiểu cách.
    Préciosité du style — sự kiểu cách của lời văn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]