simplicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.pli.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
simplicité
/sɛ̃.pli.si.te/
simplicité
/sɛ̃.pli.si.te/

simplicité gc /sɛ̃.pli.si.te/

  1. Sự đơn giản.
    Mécanisme d’une grande simplicité — cơ chế hết sức đơn giản
  2. Sự giản dị, sự mộc mạc.
    Se vêtir avec simplicité — ăn mặc giản dị
  • tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây thơ
    1. La simplicité des mœurs — phong tục thuần phát
      C’est une simplicité de parler ainsi — nói như thế là ngây thơ

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]