préconçu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.kɔ̃.sy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préconçu /pʁe.kɔ̃.sy/ |
préconçues /pʁe.kɔ̃.sy/ |
Giống cái | préconçue /pʁe.kɔ̃.sy/ |
préconçues /pʁe.kɔ̃.sy/ |
préconçu /pʁe.kɔ̃.sy/
- Định trước, tiên định.
- Commencer sans plan préconçu — bắt đầu không có kế hoạch định trước
- idée préconue — ý tiên định, định kiến
Tham khảo[sửa]
- "préconçu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)