Bước tới nội dung

précontraint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

précontraint

  1. (Xây dựng) Chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực.
    Béton précontraints — bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực

Tham khảo

[sửa]