prédicateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.di.ka.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prédicateur /pʁe.di.ka.tœʁ/ |
prédicateurs /pʁe.di.ka.tœʁ/ |
prédicateur gđ /pʁe.di.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "prédicateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)