Bước tới nội dung

prédication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prédication
/pʁe.di.ka.sjɔ̃/
prédications
/pʁe.di.ka.sjɔ̃/

prédication gc /pʁe.di.ka.sjɔ̃/

  1. Sự thuyết giáo.
  2. Bài thuyết giáo.

Tham khảo

[sửa]