Bước tới nội dung

prédisposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prédisposition
/pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
prédispositions
/pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

prédisposition gc /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Bẩm tính, thiên hướng.
    Avoir des prédispositions musicales — có thiên hướng về âm nhạc
  2. (Y học) Bẩm chất.
    Prédispositon morbide — bẩm chất dễ mắc bệnh

Tham khảo

[sửa]