Bước tới nội dung

prédominant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prédominant
/pʁe.dɔ.mi.nɑ̃/
prédominant
/pʁe.dɔ.mi.nɑ̃/
Giống cái prédominante
/pʁe.dɔ.mi.nɑ̃t/
prédominante
/pʁe.dɔ.mi.nɑ̃t/

prédominant /pʁe.dɔ.mi.nɑ̃/

  1. Trội hơn, trội nhất, (chiếm) ưu thế.
    Souci prédominant — mối lo trội nhất

Tham khảo

[sửa]