Bước tới nội dung

préemption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préemption
/pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/
préemption
/pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/

préemption gc /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyền ưu tiên mua.

Tham khảo

[sửa]