préemption
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
préemption /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/ |
préemption /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/ |
préemption gc /pʁe.ɑ̃p.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "préemption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)