préfecture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.fɛk.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
préfecture
/pʁe.fɛk.tyʁ/
préfectures
/pʁe.fɛk.tyʁ/

préfecture gc /pʁe.fɛk.tyʁ/

  1. Chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng.
  2. Tỉnh.
    Les bureaux de la préfecture — văn phòng tỉnh
    aller à la préfecture — đi lên tỉnh
  3. (Sử học) Chức thái thú; trấn (cổ La Mã).
    préfecture de police — sở cảnh sát (ở Pa-ri)

Tham khảo[sửa]