préfecture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.fɛk.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
préfecture /pʁe.fɛk.tyʁ/ |
préfectures /pʁe.fɛk.tyʁ/ |
préfecture gc /pʁe.fɛk.tyʁ/
- Chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng.
- Tỉnh.
- Les bureaux de la préfecture — văn phòng tỉnh
- aller à la préfecture — đi lên tỉnh
- (Sử học) Chức thái thú; trấn (cổ La Mã).
- préfecture de police — sở cảnh sát (ở Pa-ri)
Tham khảo
[sửa]- "préfecture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)