Bước tới nội dung

préhistorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.is.tɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préhistorique
/pʁe.is.tɔ.ʁik/
préhistoriques
/pʁe.is.tɔ.ʁik/
Giống cái préhistorique
/pʁe.is.tɔ.ʁik/
préhistoriques
/pʁe.is.tɔ.ʁik/

préhistorique /pʁe.is.tɔ.ʁik/

  1. Tiền sử.
    Archéologie préhistoirque — khảo cổ học tiền sử
    Homme préhistorique — người tiền sử
  2. (Thân mật) kỹ, cổ lỗ .

Tham khảo

[sửa]