tiền sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ sɨ̰˧˩˧tiəŋ˧˧ ʂɨ˧˩˨tiəŋ˨˩ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ʂɨ˧˩tiən˧˧ ʂɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tiền sử

  1. Thời kì xa xưa trong lịch sử, trước khisử chép.
  2. Toàn bộ nói chung tình hình sức khoẻbệnh tật đã qua của một người bệnh.
    Bệnh nhân có tiền sử ho lao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]