Bước tới nội dung

prélat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prélat
/pʁe.la/
prélats
/pʁe.la/

prélat /pʁe.la/

  1. Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục).

Tham khảo

[sửa]