Bước tới nội dung

préméditation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.me.di.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préméditation
/pʁe.me.di.ta.sjɔ̃/
préméditations
/pʁe.me.di.ta.sjɔ̃/

préméditation gc /pʁe.me.di.ta.sjɔ̃/

  1. Sự mưu tính, sự chủ ý.
    Agir avec préméditation — hành động có mưu tính
  2. (Luật học, pháp lý) Dự mưu.

Tham khảo

[sửa]