préparatif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.pa.ʁa.tif/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
préparatif /pʁe.pa.ʁa.tif/ |
préparatifs /pʁe.pa.ʁa.tif/ |
préparatif gđ /pʁe.pa.ʁa.tif/
- (Thường) Số nhiều sự chuẩn bị, sự sửa soạn.
- Préparatif d’un voyage — sự chuẩn bị cho một cuộc hành trình
Tham khảo[sửa]
- "préparatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)