prépotence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.pɔ.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prépotence /pʁe.pɔ.tɑ̃s/ |
prépotence /pʁe.pɔ.tɑ̃s/ |
prépotence gc /pʁe.pɔ.tɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "prépotence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)