Bước tới nội dung

préretraite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ʁət.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préretraite
/pʁe.ʁət.ʁɛt/
préretraite
/pʁe.ʁət.ʁɛt/

préretraite gc /pʁe.ʁət.ʁɛt/

  1. Sự về hưu hon.

Tham khảo

[sửa]