Bước tới nội dung

hon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hon /ˈhən/

  1. Ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp... ) viết tắt của honourable.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hon

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN