hon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhən/
![]() | [ˈhən] |
Danh từ[sửa]
hon /ˈhən/
- Ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp... ) viết tắt của honourable.
Tham khảo[sửa]
- "hon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
hon
- năm.
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN